Chấm dứt hợp đồng lao động là một quyết định quan trọng trong quan hệ lao động, có ảnh hưởng sâu rộng đến quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và tránh các tranh chấp không mong muốn, việc thông báo chấm dứt hợp đồng lao động phải tuân thủ đúng các quy định của pháp luật lao động. Nếu thông báo không đúng quy trình hoặc không đáp ứng yêu cầu của pháp luật, việc chấm dứt hợp đồng có thể bị coi là trái luật, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, xâm phạm quyền lợi của các bên. Chính vì vậy, việc xây dựng và thực hiện quy trình thông báo chấm dứt hợp đồng lao động đúng luật là rất cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về quy trình này, giúp các bên liên quan có thể thực hiện đúng các bước và tránh các rủi ro pháp lý.
Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động phải thông báo
Đối với người lao động
- Không được phân công công việc đúng như thỏa thuận:
Nếu người lao động không được giao công việc đúng như đã thỏa thuận trong
hợp đồng lao động, hoặc không được làm việc tại đúng địa điểm làm việc đã
cam kết, người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng mà không cần thông báo
trước, trừ một số trường hợp quy định tại Điều 29 Bộ luật Lao động 2019.
- Không được trả lương đầy đủ hoặc đúng hạn: Trường
hợp người lao động không nhận đủ lương hoặc không được trả lương đúng thời
hạn, họ có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần thông báo trước,
trừ các trường hợp quy định tại Điều 97 Bộ luật Lao động 2019.
- Lạm dụng hoặc ngược đãi người lao động: Nếu
người lao động bị ngược đãi, đánh đập, nhục mạ, hoặc có hành vi xâm hại đến
sức khỏe, nhân phẩm, danh dự, hoặc bị cưỡng bức lao động, người lao động
có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần thông báo trước.
- Quấy rối tình dục tại nơi làm việc: Trường hợp
này cũng là một lý do hợp pháp để người lao động chấm dứt hợp đồng lao động
mà không phải thông báo trước.
- Lao động nữ mang thai phải nghỉ việc: Trong
trường hợp lao động nữ mang thai và phải nghỉ việc theo quy định tại Điều
138 Bộ luật Lao động, họ có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không
cần phải thông báo trước.
- Đủ tuổi nghỉ hưu: Người lao động đủ tuổi nghỉ
hưu theo quy định của pháp luật cũng có quyền chấm dứt hợp đồng lao động
mà không cần thông báo trước, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.
- Người sử dụng lao động cung cấp thông tin sai lệch:
Nếu người sử dụng lao động cung cấp thông tin không chính xác về công việc,
dẫn đến việc không thể thực hiện hợp đồng lao động, người lao động có quyền
chấm dứt hợp đồng mà không cần thông báo trước.
Cơ sở pháp lý:
Điều 35 Bộ luật Lao động 2019
Đối với người sử dụng lao động
- Người lao động không hoàn thành công việc: Nếu
người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc theo yêu cầu, được
xác định theo các tiêu chí đánh giá được quy định trong quy chế của người
sử dụng lao động, họ có thể bị đơn phương chấm dứt hợp đồng.
- Người lao động bị ốm đau, tai nạn lâu dài: Nếu
người lao động mắc bệnh hoặc bị tai nạn và không thể hồi phục trong thời
gian dài, có thể đến 12 tháng đối với hợp đồng lao động không xác định thời
hạn, hoặc 6 tháng đối với hợp đồng có thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng,
người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.
- Khó khăn về sản xuất, kinh doanh: Nếu người sử
dụng lao động gặp phải tình trạng thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh, hoặc phải
thu hẹp sản xuất, thay đổi địa điểm kinh doanh theo yêu cầu của cơ quan
nhà nước mà không thể duy trì công việc, họ có thể chấm dứt hợp đồng lao động.
- Người lao động đủ tuổi nghỉ hưu: Khi người lao
động đến tuổi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật, người sử dụng lao động
có quyền chấm dứt hợp đồng lao động, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Người lao động cung cấp thông tin sai lệch: Nếu
người lao động cung cấp thông tin không đúng khi ký kết hợp đồng lao động,
người sử dụng lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng.
Cơ sở pháp lý:
Điều 36 Bộ luật Lao động 2019
Quy trình thông báo đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Đối với người lao động
- Bước 1: Gửi văn bản thông báo về việc đơn
phương chấm dứt hợp đồng lao động cho người sử dụng lao động. Trong thông
báo cần nêu rõ lý do và căn cứ pháp lý cho việc chấm dứt hợp đồng.
- Bước 2: Có thể lựa chọn gửi thông báo qua các
phương thức sau:
- Gửi trực tiếp cho người sử dụng lao động.
- Gửi qua bưu điện hoặc email.
Đối với người sử dụng lao động
- Bước 1: Ban hành thông báo về việc đơn phương
chấm dứt hợp đồng lao động. Thông báo này phải được lập thành văn bản và gửi
đến người lao động bằng các hình thức đã thỏa thuận trong hợp đồng (gửi trực
tiếp, qua email, v.v.).
- Bước 2: Hoàn tất hồ sơ chấm dứt hợp đồng lao động,
bao gồm các thủ tục và hồ sơ liên quan.
- Bước 3: Các bên thực hiện nghĩa vụ và trách
nhiệm của mình khi chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm thanh toán các khoản
trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, các quyền lợi khác (nếu có).
Thời gian báo trước khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Cả người lao động
và người sử dụng lao động đều phải tuân thủ thời gian thông báo trước khi đơn
phương chấm dứt hợp đồng lao động. Cụ thể:
- Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Thời
gian báo trước ít nhất là 45 ngày.
- Hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 12 tháng đến
36 tháng: Thời gian báo trước ít nhất là 30 ngày.
- Hợp đồng lao động xác định thời hạn dưới 12 tháng:
Thời gian báo trước ít nhất là 03 ngày.
Đối với một số
ngành nghề, công việc đặc thù, thời gian báo trước có thể thay đổi theo quy định
của Chính phủ.
![]() |
Thời hạn thông báo chấm dứt hợp đồng lao động |
Các trường hợp không được phép đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Theo Điều 37 Bộ
luật Lao động 2019, người sử dụng lao động không được phép đơn phương chấm
dứt hợp đồng lao động trong các trường hợp sau:
- Người lao động đang điều trị ốm đau hoặc tai nạn.
- Người lao động đang nghỉ phép năm, nghỉ việc riêng,
hoặc nghỉ các lý do khác có sự đồng ý của người sử dụng lao động.
- Người lao động nữ mang thai hoặc đang nghỉ thai sản,
nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Luật sư tư vấn thông báo chấm dứt hợp đồng lao động
Chuyên tư vấn luật
cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý trong lĩnh vực lao động, bao gồm:
- Tư vấn về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
- Tư vấn về thời gian thông báo và thủ tục chấm dứt hợp
đồng lao động.
- Tư vấn về quyền lợi và trách nhiệm của các bên khi chấm
dứt hợp đồng lao động.
- Tư vấn giải quyết tranh chấp hợp đồng lao động.
- Dịch vụ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đương sự trong
các tranh chấp lao động.
![]() |
Luật sư tư vấn về lao động |
Chấm dứt hợp đồng lao động đúng quy định là một yêu cầu quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Việc tuân thủ quy trình thông báo chấm dứt hợp đồng đúng luật sẽ giúp tránh các tranh chấp pháp lý không đáng có. Chuyên tư vấn luật cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn nhanh chóng, hiệu quả và đúng quy định. Liên hệ hotline 1900636387 để nhận sự hỗ trợ miễn phí từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp.
>>> Xem thêm:
- Tư vấn và soạn thảo các văn bản trong lao động của doanh nghiệp
- Hết Thời Gian Thử Việc Mà Không Ký Hợp Đồng Thì Giải Quyết Như Thế Nào?
Nguồn trích dẫn
từ: Chuyên tư vấn luật
Tác giả: Trương Quốc Dũng
Nhận xét
Đăng nhận xét