Trong lĩnh vực xây dựng, việc đảm bảo chất lượng công trình luôn là yếu tố then chốt, quyết định sự bền vững và an toàn của dự án. Bên cạnh đó, việc bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình hợp tác. Chính vì vậy, "giữ lại tiền bảo hành công trình" đã trở thành một điều khoản phổ biến, được quy định rõ ràng trong các hợp đồng xây dựng. Vậy tiền bảo hành công trình là gì? Mục đích của việc giữ lại tiền bảo hành là gì? Những quy định pháp lý nào liên quan đến vấn đề này? Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn chi tiết và toàn diện về quy định giữ lại tiền bảo hành công trình xây dựng.
Mục Đích Giữ Lại Tiền Bảo Hành Công Trình
Tiền bảo hành công
trình, về bản chất, là một phần giá trị hợp đồng xây dựng mà chủ đầu tư tạm thời
giữ lại sau khi công trình hoàn thành. Khoản tiền này đóng vai trò như một
"cam kết" từ phía nhà thầu, đảm bảo rằng họ sẽ thực hiện đầy đủ nghĩa
vụ bảo hành công trình trong một khoảng thời gian nhất định, thường được quy định
cụ thể trong hợp đồng.
Việc giữ lại tiền bảo
hành mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả chủ đầu tư và quá trình thực hiện
dự án xây dựng. Cụ thể, có thể kể đến những mục đích chính sau đây:
- Đảm bảo chất lượng công trình: Tiền bảo hành hoạt
động như một khoản "đặt cọc", thúc đẩy nhà thầu chịu trách nhiệm
đối với chất lượng công trình. Trong thời gian bảo hành, nếu phát sinh bất
kỳ hư hỏng, lỗi kỹ thuật nào, nhà thầu có nghĩa vụ sửa chữa, khắc phục triệt
để, đảm bảo công trình vận hành ổn định và an toàn.
- Bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư: Trong trường hợp
nhà thầu không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ bảo hành, chủ
đầu tư có quyền sử dụng số tiền bảo hành này để thuê đơn vị khác tiến hành
sửa chữa hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại tương ứng. Điều này giúp chủ đầu
tư giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình.
- Khuyến khích nhà thầu thực hiện đúng cam kết: Việc
giữ lại một phần tiền thanh toán tạo động lực cho nhà thầu nỗ lực hoàn
thành công trình đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng theo yêu cầu hợp đồng. Bởi
lẽ, chỉ khi hoàn thành tốt các nghĩa vụ bảo hành, nhà thầu mới có thể nhận
lại toàn bộ số tiền này.
Như vậy, có thể thấy rằng,
tiền bảo hành công trình đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng lợi ích giữa
chủ đầu tư và nhà thầu, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng.
Trường Hợp Được Giữ Lại Tiền Bảo Hành Công Trình
Theo quy định tại Nghị
định 06/2021/NĐ-CP, việc giữ lại tiền bảo hành công trình được áp dụng đối với
các trường hợp sau:
- Công trình sử dụng vốn đầu tư công: Đây là những
công trình do Nhà nước đầu tư xây dựng, sử dụng ngân sách nhà nước.
- Công trình sử dụng vốn nhà nước ngoài đầu tư
công: Bao gồm các công trình sử dụng vốn hỗ trợ phát triển chính thức
(ODA), vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài...
Đối với hai loại công
trình này, chủ đầu tư và nhà thầu cần thỏa thuận rõ ràng về nội dung giữ lại tiền
bảo hành, thể hiện cụ thể trong hợp đồng xây dựng hoặc phụ lục hợp đồng kèm
theo.
Đối với các công trình
sử dụng nguồn vốn khác (ví dụ: vốn tư nhân, vốn doanh nghiệp...), pháp luật cho
phép các bên tự do thỏa thuận về việc có áp dụng điều khoản giữ lại tiền bảo
hành hay không. Việc thỏa thuận này phải dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng
và không trái với quy định của pháp luật.
Khi nào được giữ tiền bảo hành nhà ở |
>>> Xem thêm:
Hợp
Đồng Xây Dựng Là Gì?
Mức Tiền Bảo Hành Được Giữ Lại và Thời Gian Giữ
Mức tiền bảo hành
Thông thường, mức tiền
bảo hành được xác định bằng một tỷ lệ phần trăm (%) nhất định tính trên tổng
giá trị hợp đồng xây dựng. Tỷ lệ này có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố,
bao gồm:
- Độ phức tạp của công trình: Công trình càng phức
tạp, yêu cầu kỹ thuật cao thì tỷ lệ giữ lại càng lớn.
- Kinh nghiệm của nhà thầu: Nhà thầu có uy tín,
kinh nghiệm lâu năm thường được áp dụng tỷ lệ giữ lại thấp hơn.
- Thời hạn bảo hành: Thời hạn bảo hành càng dài, tỷ
lệ giữ lại cũng có thể tăng lên.
Đối với công trình sử
dụng vốn đầu tư công và vốn nhà nước ngoài đầu tư công, Nghị định 06/2021/NĐ-CP
quy định mức tối thiểu như sau:
- 3% giá trị hợp đồng: Áp dụng đối với công trình
xây dựng cấp đặc biệt và cấp I.
- 5% giá trị hợp đồng: Áp dụng đối với các công
trình xây dựng cấp còn lại.
Lưu ý rằng đây chỉ là
mức tối thiểu, chủ đầu tư có thể thỏa thuận với nhà thầu để giữ lại một tỷ lệ
cao hơn nếu thấy cần thiết.
Đối với các công trình
sử dụng nguồn vốn khác, pháp luật không quy định mức tối đa tiền bảo hành được
giữ lại. Do đó, các bên có toàn quyền thỏa thuận, miễn là đảm bảo sự công bằng
và phù hợp với quy mô, tính chất của dự án.
Thời gian giữ
Thời gian giữ lại tiền
bảo hành thường tương ứng với thời hạn bảo hành công trình. Điều này có nghĩa
là sau khi hết thời hạn bảo hành, nếu nhà thầu đã hoàn thành đầy đủ các nghĩa vụ
của mình (khắc phục các sự cố, hư hỏng phát sinh...), chủ đầu tư sẽ phải hoàn
trả toàn bộ số tiền bảo hành cho nhà thầu.
Thời hạn bảo hành và
thời gian giữ lại tiền bảo hành cần được các bên ghi nhận rõ ràng, chi tiết
trong hợp đồng xây dựng hoặc phụ lục hợp đồng, tránh phát sinh tranh chấp sau
này.
Tư Vấn Quy Định Về Giữ Lại Tiền Bảo Hành Công Trình Xây Dựng
Trong quá trình soạn
thảo và thực hiện hợp đồng xây dựng, việc nắm vững các quy định pháp lý liên
quan đến tiền bảo hành công trình là vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang gặp vướng
mắc hoặc cần được tư vấn về vấn đề này, hãy liên hệ với các chuyên gia pháp lý
để được hỗ trợ kịp thời.
Chuyên tư vấn luật với
đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu rộng về lĩnh vực xây dựng, sẵn
sàng cung cấp cho bạn các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, bao gồm:
- Tư vấn, soạn thảo điều khoản hợp đồng xây dựng.
- Tư vấn xác lập điều khoản giữ lại tiền bảo hành
công trình.
- Tư vấn thời gian được giữ lại tiền bảo hành công
trình.
- Tư vấn quy định về bảo hành công trình.
- Tư vấn giải quyết tranh chấp phát sinh trong
lĩnh vực xây dựng.
Tư vấn bảo hành công trình xây dựng |
Tóm lại, việc giữ lại
tiền bảo hành công trình là một cơ chế quan trọng, góp phần đảm bảo chất lượng
công trình và bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư. Để quy định này phát huy hiệu quả,
cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chủ đầu tư và nhà thầu, đồng thời các điều khoản
liên quan cần được quy định rõ ràng, chi tiết trong hợp đồng.
>>> Xem
thêm: Dịch vụ tư vấn và soạn thảo hợp đồng xây dựng
Nguồn trích dẫn từ: Chuyên tư vấn luật
Tác giả: Trương Quốc Dũng
Nhận xét
Đăng nhận xét